Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 04-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:24 30/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
630,000 | 0.00 | 648,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,537.00 -21.00 | 15,557.00 -103.00 | 16,157.00 40.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 0.02 | 17,828.00 -79.09 | 18,501 18.15 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,009 436.00 | 28,009 416.00 | 28,921 378.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,318.89 3,318.89 | 3,352.41 9.09 | 3,460.72 0.91 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,484.37 50.37 | 3,618.05 14.05 |
Euro | EUR | 25,701 14.00 | 25,801 64.00 | 26,992 201.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,381 139.39 | 30,381 -166.08 | 31,137 -392.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 10.52 | 3,071.00 7.89 | 3,171.00 9.41 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.75 292.75 | 304.47 304.47 |
Yên Nhật | JPY | 161.44 -1.19 | 161.44 -2.36 | 166.76 -3.04 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.98 | 18.50 2.32 | 0.00 -19.98 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,976 | 82,139 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,097.27 5,097.27 | 5,208.80 5,208.80 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 2,215.00 | 2,335.00 2,335.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,505.00 | 14,533.00 18.00 | 0.00 -15,095.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.61 | 282.98 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,469.73 | 6,728.84 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,296.83 | 0.00 -2,394.52 |
Đô la Singapore | SGD | 17,759.89 -45.11 | 17,939.28 -30.72 | 18,516 -37.92 |
Bạc Thái | THB | 630.85 630.85 | 670.85 -6.15 | 698.85 698.85 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -185.00 | 24,180 -115.00 | 24,610 95.00 |
Vàng SJC | XAU | 760,000 | 0.00 | 778,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.